[anchor_text id="i9bet"]

XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
10
17
13
G.7
070
076
741
G.6
7878
2680
8094
1817
1333
9901
7816
0862
0723
G.5
1229
2459
4711
G.4
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.3
30664
00146
56986
85035
58887
83127
G.2
49727
56500
90088
G.1
74051
55955
82964
ĐB
905378
641400
025694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05 00(2), 01, 05(2) 02, 07
1 10 17(2) 11, 13(2), 16
2 27, 29 23, 27
3 32, 33 33, 35, 38 33
4 46 41
5 51 54, 55, 59
6 64 62 62, 64(3)
7 70, 71, 78(2) 76
8 80(2), 82 86 87, 88
9 94, 99 90, 91 94, 99

XSMT Chủ nhật ngày 29/09/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
20
67
15
G.7
323
841
054
G.6
9094
7905
9900
9343
5304
6677
6531
8349
1469
G.5
4597
6462
7532
G.4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
G.3
05428
21901
93966
56534
54536
29142
G.2
70333
20465
68615
G.1
29487
03128
26811
ĐB
854940
978865
509044
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 18 10, 11, 14, 15(2)
2 20, 23, 28 28
3 33, 35, 39 34, 36 30, 31, 32(2), 36
4 40 41, 43 42, 44, 49
5 57 54
6 60, 62, 65(2), 66, 67 69
7 77
8 84, 87 84, 88, 89 84, 85, 86
9 94, 96, 97

XSMT Chủ nhật ngày 22/09/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
29
12
36
G.7
020
282
992
G.6
4399
2704
5678
7589
1669
5349
4134
5022
3424
G.5
7035
9084
4992
G.4
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
G.3
13124
43093
71082
29548
55585
01945
G.2
00545
07922
03386
G.1
35455
04569
52230
ĐB
297118
433672
448925
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04 02, 04
1 10, 18 12, 13 14
2 20, 24, 25, 28, 29 22, 29 22, 24, 25
3 35, 36 30, 34, 36(2)
4 45 45, 48(2), 49 44, 45
5 54, 55 59
6 63, 66 69(2) 61
7 78 72, 78 73
8 82(2), 84, 89 85, 86
9 93, 99 92(2), 99

XSMT Chủ nhật ngày 15/09/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
58
11
42
G.7
139
702
388
G.6
1608
2350
0509
1093
3050
2116
7977
7652
1968
G.5
6908
6239
5563
G.4
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
G.3
44629
24166
65536
81865
58380
46578
G.2
07736
62812
11544
G.1
74009
34965
05977
ĐB
683737
601281
942153
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08(2), 09(2) 01(2), 02(2) 02
1 11(2), 12, 16(2) 18
2 22, 29 25, 27
3 36(3), 37, 39 36, 39 35
4 42, 44, 49
5 50, 58 50 52, 53
6 60, 66 65(2) 63, 68
7 77(2), 78
8 80, 85 81, 84 80, 88
9 97 93, 99 98

XSMT Chủ nhật ngày 08/09/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
77
77
34
G.7
977
499
487
G.6
5315
9940
7812
7978
5475
0040
7695
2437
4842
G.5
7322
6157
3186
G.4
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
G.3
53741
25120
67612
10703
00441
02636
G.2
90125
87295
26241
G.1
91512
62116
25612
ĐB
616209
130907
332069
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01, 09 03(2), 07(2)
1 12(2), 15 12, 16 12, 17
2 20, 22, 25 25 26, 28
3 30, 35 30, 36 34, 36, 37
4 40, 41, 44, 46 40 41(2), 42
5 54 55, 57 51, 52
6 62 62 60, 69
7 77(2) 75, 77, 78
8 86, 87
9 95, 99 95, 98

XSMT Chủ nhật ngày 01/09/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
42
75
66
G.7
057
937
803
G.6
8489
5155
6852
0702
4143
2807
7297
5625
3102
G.5
3757
4123
9219
G.4
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
G.3
00198
44431
13802
86142
25679
08537
G.2
47413
27819
00249
G.1
93132
02457
52664
ĐB
355094
001858
928354
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 02(2), 06, 07 00, 02, 03
1 13 19 11, 19
2 20, 23 24, 25
3 31, 32 37 37
4 42, 47 40, 42, 43 43, 49
5 51, 52, 55, 57(2) 57, 58 54
6 69 65 64, 65, 66
7 71, 72(2), 75 74, 75 79
8 89
9 94, 98 95 95, 97, 99

XSMT Chủ nhật ngày 25/08/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
47
92
82
G.7
120
589
584
G.6
4740
2514
0877
6176
2239
4209
1133
2578
5314
G.5
9626
3779
0244
G.4
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
G.3
59762
80353
86116
22037
00756
78079
G.2
70081
59913
06292
G.1
40857
14392
72648
ĐB
187633
491942
072479
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 09 02
1 10, 14 13, 16 14(2)
2 20, 26
3 33 37, 39 33, 37, 38
4 40, 44, 47 41, 42, 44 44, 48
5 53, 55, 57 52, 56 56
6 62, 68
7 73, 77, 79 76, 79 70, 72, 78, 79(2)
8 81, 84 82, 84, 89 82, 84
9 92(2), 93 90, 92

XSMT Chủ nhật ngày 18/08/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
71
06
37
G.7
092
273
081
G.6
6958
3941
3424
5525
7499
9123
8995
7809
0900
G.5
9615
1303
9182
G.4
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
G.3
00842
82669
12739
60311
02914
54157
G.2
89308
73165
72767
G.1
40973
52289
26523
ĐB
703638
913724
480833
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08 01, 03, 06 00, 09
1 15 11 14
2 24, 25 21, 23(2), 24, 25(3) 23, 27
3 33, 38 39 33, 37
4 41, 42 40
5 58 55 57
6 64, 69 65 63, 67
7 71, 73 73 73, 77
8 82, 86 89 81, 82, 86, 88
9 92, 95, 96 99 95, 99

XSMT Chủ nhật ngày 11/08/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
20
04
45
G.7
073
372
089
G.6
5288
3391
9707
6409
3424
8490
6105
8012
3361
G.5
1288
3286
5737
G.4
11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871
35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
92768
33344
62187
05344
34869
77371
10557
G.3
28962
90873
19890
61368
08280
08886
G.2
36996
39719
71421
G.1
58285
95245
47839
ĐB
282354
953077
830265
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 04, 08, 09 05
1 19(2) 12
2 20 24 21
3 30 37, 39
4 46 44, 45 44(2), 45
5 54(2) 57
6 60, 62 68(2), 69 61, 65, 68, 69
7 71, 73(2) 72(2), 73, 77 71
8 85, 87, 88(2) 86 80, 86, 87, 89
9 91, 96, 98 90(2)

XSMT Chủ nhật ngày 04/08/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
40
31
89
G.7
919
397
412
G.6
0278
2369
6387
0920
4802
9682
7929
6957
8412
G.5
7439
2748
6277
G.4
46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
G.3
18617
36482
73300
19080
03038
71290
G.2
16610
01701
45187
G.1
47634
57120
52044
ĐB
789860
621104
200674
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 00, 01, 02, 04 01
1 10, 17, 19 12(2)
2 20(3) 26, 29
3 30, 31, 34, 39 31, 36 38
4 40 46, 48 44
5 57(2)
6 60, 65, 69 68, 69 63(2)
7 76, 78(2) 73 74, 77(2)
8 82, 84, 87 80, 82 87, 89
9 97, 99 90, 96

Bài viết mới